Có 2 kết quả:

小資 xiǎo zī ㄒㄧㄠˇ ㄗ小资 xiǎo zī ㄒㄧㄠˇ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) petit bourgeois
(2) yuppie
(3) abbr. of 小資產階級|小资产阶级

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) petit bourgeois
(2) yuppie
(3) abbr. of 小資產階級|小资产阶级

Bình luận 0